000 -LEADER |
fixed length control field |
01192nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
67000 |
International Standard Book Number |
9786046622178 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.8 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
5573 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn quy trình kỹ thuật nội khoa, chuyên ngành thần kinh (Ban hành kèm theo Quyết định số 3154/QĐ-BYT ngày 21 tháng 8 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế) |
Statement of responsibility, etc |
Bộ Y tế |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
138tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
rình bày những quy trình kỹ thuật nội khoa trong chuyên ngành thần kinh: Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên; chọc dò dịch não tủy; điều trị chứng vẹo cổ và chứng co thắt nửa mặt; điều trị trạng thái kinh động và chứng co cứng cơ bàn tay... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |