000 -LEADER |
fixed length control field |
01120nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046643326 |
Terms of availability |
125000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617.007/H556 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Quốc Hưng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5579 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Subordinate unit |
Bô môn Ngoại |
9 (RLIN) |
5580 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng bệnh học ngoại khoa: Dùng cho sinh viên năm thứ tư |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Quốc Hưng, Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
418 tr. |
Dimensions |
27 cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Văn Quyết |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5581 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đức Huấn |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5582 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |