000 -LEADER |
fixed length control field |
00900nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047024995 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/Tr431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Quang Trọng |
Relator term |
Sưu tầm |
9 (RLIN) |
5585 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lời ca Bụt Tày ở Tuyên Quang |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Quang Trọng, Hoàng Tuấn Cư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
711tr. |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái lược về người Tày ở Tuyên Quang; vài nét về Bụt Tày ở Tây Nguyên; một số lời ca trong hát Bụt của người Tày gồm phần phiên âm tiếng Tày và phần dịch sang tiếng Việt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tuấn Cư |
Relator term |
Dịch |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5586 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |