000 -LEADER |
fixed length control field |
00751nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025732 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/M305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quán Vi Miên |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên dịch |
9 (RLIN) |
5591 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đồng dao Thái ở Nghệ An |
Statement of responsibility, etc |
Quán Vi Miên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu những bài hát đồng dao của người Thái ở Nghệ An như: gọi bướm, gọi trăng sao, cầu mưa, đếm hoa nong, hát đố/ hỏi, trốn tìm, ru em. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |