000 -LEADER |
fixed length control field |
00806nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025794 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.9224/K304 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lộc Bích Kiệm |
9 (RLIN) |
5593 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học các dân tộc thiểu số, một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam |
Remainder of title |
Tiểu luận, phê bình |
Statement of responsibility, etc |
Lộc Bích Kiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát nền văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. Giới thiệu một số tác phẩm văn học chọn lọc về đồng bào dân tộc thiểu số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |