000 -LEADER |
fixed length control field |
00702nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047023820 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92208 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Remainder of title |
Giai đoạn trước 1945 - 1995 |
Statement of responsibility, etc |
Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
855 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nông Quốc Chấn |
Relator term |
Tuyển chọn |
9 (RLIN) |
5596 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mạc Phi |
Relator term |
Tuyển chọn |
9 (RLIN) |
5597 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mạc Phi |
Relator term |
Tuyển chọn |
9 (RLIN) |
5598 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |