000 -LEADER |
fixed length control field |
00904nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838637 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922134/S600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Văn Sỹ |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
5599 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945 - 1975) |
Remainder of title |
Nghiên cứu, phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc |
Tạ Văn Sỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
435 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày sơ lược về văn học kháng chiến Kon Tum, phản ánh hình ảnh của đồng bào bản địa thời kỳ 1945 - 1975 đồng thời sách giới thiệu một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu trong thời kỳ này |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |