000 -LEADER |
fixed length control field |
00783nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072048 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/Đ103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Thị Đại |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
5601 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát then, Kin Pang then Thái Trắng Mường Lay |
Remainder of title |
Quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Lương Thị Đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
583 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu các bài Then kèm theo phiên âm tiếng Thái trong lễ cúng Kin Pang Then tiêu biểu của người Thái Trắng, huyện Mường Lay, tỉnh Điện Biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |