000 -LEADER |
fixed length control field |
00912nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049503887 |
Terms of availability |
445000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
543/L502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Luận |
9 (RLIN) |
5610 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các phương pháp phân tích hóa học |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Luận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
723 tr |
Other physical details |
Minh họa; |
Dimensions |
27 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hóa học phân tích hiện đại |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Thư mục: tr. 617-620 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Phụ lục: tr. 621-711 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày một số khái niệm và thuật ngữ về hóa học phân tích; các công cụ của hóa học phân tích; các loại cân bằng hóa học và ứng dụng của chúng; mẫu phân tích, lấy mẫu, bảo quản và xử lý chuẩn bị mẫu phân tích... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |