000 -LEADER |
fixed length control field |
01109nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049506260 |
Terms of availability |
385000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
543.01/L502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Luận |
9 (RLIN) |
5611 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở lý thuyết của các phương pháp phân tích điện hoá |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Luận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623tr. |
Other physical details |
Minh hoạ; |
Dimensions |
27 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hoá học phân tích hiện đại |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Thư mục: tr. 501-511 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Phụ lục: tr. 513-613 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái niệm cơ bản của phân tích điện hoá; phương pháp phân tích đo điện thế; phương pháp phân tích điện phân; phương pháp phân tích điện lượng; đo độ dẫn; phân tích cực phổ; phương pháp điện hóa Volt - Ampe hòa tan; phương pháp cực phổ dòng xoay chiều; phương pháp cực phổ sóng vuông; kỹ thuật phân tích điện hóa trong phân tích định dạng các nguyên tố |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |