000 -LEADER |
fixed length control field |
01070nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049503870 |
Terms of availability |
330000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
12 |
Classification number |
543/L502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Luận |
9 (RLIN) |
5612 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các kỹ thuật và phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích |
Remainder of title |
Chuyên ngành Hoá phân tích và Hoá môi trường |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Luận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
531 tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hóa học phân tích hiện đại |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Thư mục: tr. 419-425 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Phụ lục: tr. 427-513 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những vấn đề cơ sở chung về mẫu phân tích. Nêu một số ví dụ ứng dụng trong xử lý mẫu để xác định kim loại và phi kim; xử lý mẫu để xác định các chất hữu cơ; mẫu phân tích của đối tượng môi trường; chuẩn bị mẫu cho phân tích dược liệu; chuẩn bị mẫu cho phân tích định dạng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |