000 -LEADER |
fixed length control field |
00758nam a22001457a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048877606 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
346/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hải Thành |
Relator term |
Sưu tầm |
9 (RLIN) |
5613 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoá đơn điện tử - Giao dịch điện tử và chế độ hoá đơn hiện hành doanh nghiệp cần biết |
Statement of responsibility, etc |
Hải Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp các văn bản pháp luật về hoá đơn điện tử và giao dịch điện tử, về hoá đơn chứng từ hiện hành áp dụng đến hết 31/10/2020 và những điều doanh nghiệp cần biết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |