000 -LEADER |
fixed length control field |
00678nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025763 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/V500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Minh Vũ |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
5629 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ M'Nông, tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Minh Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
435 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu 13 truyện cổ dân gian về phong tục, lịch sử, tập quán... của dân tộc M'Nông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |