000 -LEADER |
fixed length control field |
00862nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049842177 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.095978/H455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Mỹ Hồng |
9 (RLIN) |
5636 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vùng biển đảo Tây Nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Mỹ Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung giới thiệu khái quát đôi nét về văn hóa dân gian vùng biển Tây Nam, một số tập tục. Khai thác thủy tộc, một số loài động vật trên cạn, rừng trên đảo. Các nghề truyền thống như làm nước mắm, chế tác sản phẩm từ đồi mồi... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |