000 -LEADER |
fixed length control field |
00940nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838606 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.095973/Ch300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Từ Chi |
9 (RLIN) |
5640 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ |
Remainder of title |
Nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Từ Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu cơ cấu tổ chức làng xã cổ truyền ở Bắc bộ. ảnh hưởng của cơ cấu đó trong sự hình thành, phát triển nền kinh tế tiểu nông nghiệp, sự ra đời của phường hội, chế độ công điền, công thổ và sự phân hoá giai cấp ở nông thôn bắc bộ VN trong lịch sử. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |