000 -LEADER |
fixed length control field |
01120nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046641599 |
Terms of availability |
200000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.9/H108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hảo |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5647 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Subordinate unit |
Bộ môn Nhiễm |
9 (RLIN) |
5648 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giảng dạy đại học bệnh truyền nhiễm |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Hảo |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5 |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
385 tr. |
Other physical details |
Minh họa; |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách biên soạn là những bệnh truyền nhiễm thường gặp, đặc biệt là những bệnh hiện có khả năng gây dịch lớn, nguyên hiểm cho cộng đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Communicable diseases |
9 (RLIN) |
5649 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |