MARC View

Hóa đại cương - Vô cơ, tập 2: Cơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ (Record no. 4466)

000 -LEADER
fixed length control field 01604nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046613398
Terms of availability 113000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 546/Ph557
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thành Phước
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5650
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
Subordinate unit Trường Đại học Dược Hà Nội
9 (RLIN) 5651
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hóa đại cương - Vô cơ, tập 2: Cơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ
Remainder of title Sách đào tào dược sĩ đại học
Statement of responsibility, etc Lê Thành Phước
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
Remainder of edition statement Có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 421 tr.
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày 2 phần:
Phần 1. Cơ chế phản ứng và các trạng thái cân bằng:
-Tốc độ và cơ chế phản ứng - cân bằng hoá học
-Sự hình thành và các tính chất của dung dịch.
-Dung dịch chất điện ly
-Phản ứng oxy hoá khử và dòng điện
Phần 2. Hóa học vô cơ:
Chỉ ra được cách phân loại, giải thích được tính chất vai trò và độc tính của các đơn chất và hợp chất vô cơ, đặc biệt là những chất được sử dụng Y - Dược
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Inorganic chemistry
9 (RLIN) 5652
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2020-10-25VTT2020-11-24 2020-10-25 BOOKs2020-0462NOMALNormal VTT546/Ph557
 VTT  2020-10-25 BOOKs2020-0463NOMALNormal VTT546/Ph557
2020-10-25VTT2020-12-15Not for Loan2020-10-25 BOOKs2020-0464NOMALNormal VTT546/Ph557
Welcome