000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01604nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046613398 |
Terms of availability | 113000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 546/Ph557 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thành Phước |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 5650 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Y tế |
Subordinate unit | Trường Đại học Dược Hà Nội |
9 (RLIN) | 5651 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hóa đại cương - Vô cơ, tập 2: Cơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ |
Remainder of title | Sách đào tào dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc | Lê Thành Phước |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
Remainder of edition statement | Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc | Y học |
Date of publication, distribution, etc | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 421 tr. |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách trình bày 2 phần: Phần 1. Cơ chế phản ứng và các trạng thái cân bằng: -Tốc độ và cơ chế phản ứng - cân bằng hoá học -Sự hình thành và các tính chất của dung dịch. -Dung dịch chất điện ly -Phản ứng oxy hoá khử và dòng điện Phần 2. Hóa học vô cơ: Chỉ ra được cách phân loại, giải thích được tính chất vai trò và độc tính của các đơn chất và hợp chất vô cơ, đặc biệt là những chất được sử dụng Y - Dược |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Inorganic chemistry |
9 (RLIN) | 5652 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020-10-25 | VTT | 2020-11-24 | 2020-10-25 | BOOKs | 2020-0462 | NOMAL | Normal | VTT | 546/Ph557 | |||
VTT | 2020-10-25 | BOOKs | 2020-0463 | NOMAL | Normal | VTT | 546/Ph557 | |||||
2020-10-25 | VTT | 2020-12-15 | Not for Loan | 2020-10-25 | BOOKs | 2020-0464 | NOMAL | Normal | VTT | 546/Ph557 |