000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01198nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046609292 |
Terms of availability | 151000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 616.1/D561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Tử Dương |
9 (RLIN) | 5665 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thuốc tim mạch |
Statement of responsibility, etc | Phạm Tử Dương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc | Y học |
Date of publication, distribution, etc | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 702 tr |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách bao gồm 9 chương: Các thuốc điều trị suy tim, Các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim Các thuốc điều trị suy vành Các thuốc điều trị bệnh tăng huyết áp Các thuốc vận mạch trong điều trị sốc Các thuốc kích thích hệ tim mạch Các thuốc điều trị suy tĩnh mạch mạn tính Các thuốc chống đông và Các thuốc điều trị chứng rối loạn Lipid máu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Heart diseases |
9 (RLIN) | 5666 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Date last seen | Permanent Location | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTT | 2020-10-25 | BOOKs | 2020-0474 | NOMAL | Normal | VTT | 616.1/D561 | |||||
VTT | 2020-10-25 | BOOKs | 2020-0475 | NOMAL | Normal | VTT | 616.1/D561 | |||||
2020-10-25 | 2020-10-25 | VTT | Not for Loan | 2020-10-25 | BOOKs | 2020-0476 | NOMAL | Normal | VTT | 616.1/D561 |