000 -LEADER |
fixed length control field |
01423nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047375424 |
Terms of availability |
32000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
9 (RLIN) |
5667 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Subordinate unit |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
9 (RLIN) |
5668 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm nghiệm dược liệu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
212 tr. |
Other physical details |
Hình vẽ, bảng; |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Thư mục: tr. 209-211 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày cơ sở lí thuyết của kiểm nghiệm dược liệu, nguyên tắc thu hái và phương pháp lấy mẫu dược liệu, kiểm nghiệm các nhóm hợp chất có trong dược liệu, phương pháp xây dựng quy trình phân tích định lượng các thành phần chính có trong dược liệu bằng kĩ thuật sắc kí lỏng hiệu năng cao cùng một số quy trình tham khảo về định lượng hoạt chất có trong dược liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |