000 -LEADER |
fixed length control field |
01497nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046611776 |
Terms of availability |
60000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
363.19/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Nguyễn Hùng Thu |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5678 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
9 (RLIN) |
5682 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm nghiệm thực phẩm |
Remainder of title |
Tài liệu đào tạo sau đại học |
Statement of responsibility, etc |
Thái Nguyễn Hùng Thu, Phạm Thị Thanh Hà, Lê Thị Hồng Hảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146 tr. |
Other physical details |
Minh hoạ: |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về vai trò, cách tổ chức, quản lý việc kiểm tra an toàn thực phẩm. Cách xác định một số thành phần chính có trong thực phẩm. Kỹ thuật đánh giá vệ sinh thực phẩm và các chỉ tiêu thường được kiểm tra trong thực hiện chương trình an toàn vệ sinh thực phẩm. Kỹ thuật đánh giá nhanh thực phẩm thường được áp dụng trong thanh tra, kiểm tra về vệ sinh an toàn thực phẩm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Food adulteration and inspection |
9 (RLIN) |
5679 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Thanh Hà |
9 (RLIN) |
5680 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Hồng Hảo |
9 (RLIN) |
5681 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |