000 -LEADER |
fixed length control field |
01388nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047320363 |
Terms of availability |
45000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
381/Qu527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Đình Quyền |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5683 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Subordinate unit |
Trường đại học Kinh tế - Luật |
9 (RLIN) |
5684 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing căn bản |
Statement of responsibility, etc |
Phan Đình Quyền, Trần Thị Ý Nhi, Võ Thị Ngọc Trinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
289 tr. |
Other physical details |
Minh hoạ: |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu nội dung, bản chất và quy trình marketing. Phân tích những vấn đề cơ bản của marketing như môi trường, hành vi khách hàng, phân khúc thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị cho thương hiệu. Trình bày một số quyết sách về sản phẩm, thương hiệu, giá cả, phân phối và truyền thông marketing |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Marketing |
9 (RLIN) |
5685 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Ý Nhi |
9 (RLIN) |
5686 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Thị Ngọc Trinh |
9 (RLIN) |
5687 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |