000 -LEADER |
fixed length control field |
01330nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046610250 |
Terms of availability |
190000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
610/Đ104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Trung Đàm |
9 (RLIN) |
5688 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá về lượng các kết quả nghiên cứu y dược sinh học |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Trung Đàm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
595 tr. |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách gồm Đánh giá về lượng và so sánh 2 trị trung bình bằng các loại test như: test "t", test "F", test X2". Đánh giá về lượng và so sánh 2 tỷ lệ. Định lượng thuốc bằng phương pháp thử nghiệm sinh học. Cách xác định liều ED50 và liều ID50. Cách xác định nồng độ IC50. Phương pháp ngoại suy liều có hiệu quả tương đương giữa người và động vật thí nghiệm... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |