000 -LEADER |
fixed length control field |
01403nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046627265 |
Terms of availability |
119000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
519.5/K92 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Krickeberg, Klaus |
9 (RLIN) |
5689 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán học và thống kê trong khoa học y tế (Mathematics and statistics in the health sciences) |
Remainder of title |
Song ngữ Anh Việt |
Statement of responsibility, etc |
Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
410 tr. |
Other physical details |
Minh họa : |
Dimensions |
27 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Việt - Anh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Mathematics |
9 (RLIN) |
5690 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Vũ Diễm Hằng |
9 (RLIN) |
5691 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đình Huề |
9 (RLIN) |
5692 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |