000 -LEADER |
fixed length control field |
01139nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047372256 |
Terms of availability |
140000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
571.6/T404 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Công Toại |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5699 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh học tế bào |
Statement of responsibility, etc |
Trần Công Toại, Huỳnh Duy Thảo |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231 tr. |
Other physical details |
Minh hoạ: |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày những vấn đề cơ bản về sinh học tế bào như: màng tế bào, vận chuyển vật chất qua màng tế bào, lưới nội sinh chất, tiêu thể, nhân tế bào gian kỳ, tự sao DNA, sửa lỗi và tái tổ hợp... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Cells |
9 (RLIN) |
5700 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Duy Thảo |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5701 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |