000 -LEADER |
fixed length control field |
01281nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
118000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Ngọc Hùng |
9 (RLIN) |
5702 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề cơ bản và hiện đại về công nghệ bào chế các dạng thuốc |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Ngọc Hùng, Vũ Chu Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423 tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày một số vấn đề cơ bản về dược động học, sinh dược học, vi khuẩn học trong bào chế thuốc, bao bì cho dược phẩm, tá dược, thiết kế dạng thuốc và xây dựng công thức chế phẩm, độ ổn định của thuốc, đảm bảo chất lượng thuốc trong sản xuất công nghiệp, vấn đề bào chế thuốc cho trẻ em và người già, công nghệ và công nghiệp dược phẩm trong thế kỷ 21 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Drug |
9 (RLIN) |
5703 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Chu Hùng |
9 (RLIN) |
5704 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |