000 -LEADER |
fixed length control field |
01251nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040181374 |
Terms of availability |
40000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
530/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Duyên Bình |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5705 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật lí đại cương, tập 1: Cơ - Nhiệt |
Remainder of title |
Dùng cho các trường đại học khối Kĩ thuật công nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Lương Duyên Bình [et al...] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 24 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
267 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách cung cấp các kiến thức về động học và động lực học chất điểm, động lực học vật rắn, năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối hẹp Anhxtanh, nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động học, khí thực, chất lỏng, chuyển pha và vật lí thống kê cổ điển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Physics |
9 (RLIN) |
5706 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |