000 -LEADER |
fixed length control field |
01080nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047350148 |
Terms of availability |
55000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
547/H305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Chí Hiền |
9 (RLIN) |
5707 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số phương pháp trong tổng hợp hữu cơ hiện đại |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Chí Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
IX, 146 tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày về tổng hợp hữu cơ hiện đại, các phương pháp tổng hợp hữu cơ như: Phản ứng oxy hoá sử dụng xúc tác kim loại chuyển tiếp, phản ứng tạo liên kết carbon - carbon sử dụng xúc tác Palladium, sử dụng hợp chất cơ đồng... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Organic chemistry |
9 (RLIN) |
5708 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |