000 -LEADER |
fixed length control field |
01311nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047366675 |
Terms of availability |
93000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
547.0076/N104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thanh Sơn Nam |
9 (RLIN) |
5709 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Subordinate unit |
Trường Đại học Bách khoa |
9 (RLIN) |
5710 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập hoá hữu cơ |
Statement of responsibility, etc |
Phan Thanh Sơn Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ sáu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
622 tr. |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các bài tập có kèm theo hướng dẫn giải về cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ; các hợp chất hydrocarbon no, hydrocarbon không no, và hydrocarbon thơm; các dẫn xuất halogen và hợp chất cơ magnesium; các hợp chất alcohol, phenol, carbonyl, carboxylic acid và amine-diazonium |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Organic chemistry |
9 (RLIN) |
5711 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |