000 -LEADER |
fixed length control field |
01222nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047366798 |
Terms of availability |
55000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
5430/V121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Vân |
9 (RLIN) |
5712 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Subordinate unit |
Trường Đại học Bách khoa |
9 (RLIN) |
5713 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập và sổ tay phân tích định lượng |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Thu Vân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
344 tr. |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu một số câu hỏi, bài tập, lời giải đáp về hoá học phân tích định lượng như hằng số đặc trưng cân bằng hoá học đơn giản trong nước, các phương pháp phân tích khối lượng - thể tích, phổ nguyên tử, phổ huỳnh quang và lân quang... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Analytical chemistry |
9 (RLIN) |
5714 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |