000 -LEADER |
fixed length control field |
01347nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
47000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
613/H305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hiến |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5735 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo dục và nâng cao sức khoẻ |
Remainder of title |
Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
154 tr. |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái niệm về truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao sức khỏe. Cung cấp kiến thức về công tác truyền thông giáo dục sức khỏe: các nguyên tắc truyền thông, hành vi sức khỏe, quá trình thay đổi hành vi sức khỏe, nội dung truyền thông, phương tiện và phương pháp truyền thông, lập kế hoạch và quản lý hoạt động, kỹ năng truyền thông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Health |
9 (RLIN) |
5736 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Luật |
9 (RLIN) |
5737 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Khắc Lương |
9 (RLIN) |
5738 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |