000 -LEADER |
fixed length control field |
01713nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046641605 |
Terms of availability |
240000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616/Ch123 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Quý Châu |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5739 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
5740 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Triệu chứng học nội khoa, tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Quý Châu, Đỗ Doãn Lợi, Nguyễn Đạt Anh...[et al.] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
567 tr. |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày kiến thức về tiếp cận bệnh nhân nội khoa và nguyên tắc phòng ngừa, kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành khám, chữa bệnh; triệu chứng học cấp cứu và triệu chứng học các cơ quan hô hấp, tim mạch, bộ máy vận động, thận - tiết niệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Doãn Lợi |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5941 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đạt Anh |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5942 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Gia Tuyển |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5943 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vĩnh Ngọc |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5944 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thu Phương |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5945 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |