MARC View

Bài giảng Triệu chứng học ngoại khoa (Record no. 4495)

000 -LEADER
fixed length control field 01656nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046642824
Terms of availability 90000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 617.007/H556
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Quốc Hưng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5741
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Hà Nôi
Subordinate unit Bộ môn Ngoại
9 (RLIN) 5742
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Triệu chứng học ngoại khoa
Remainder of title Dùng cho sinh viên năm thứ 3
Statement of responsibility, etc Đoàn Quốc Hưng, Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
Remainder of edition statement Có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 242 tr.
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Gồm các bài giảng về triệu chứng, hội chứng của một số bệnh ngoại khoa: Hội chứng tắc ruột, chảy máu trong ổ bụng, tắc mật, viêm phúc mạc, khám hậu môn trực tràng, triệu chứng học gãy xương, trật khớp, triệu chứng của nhọt, hậu bối, áp xe, chín mé, khám tiết niệu và sinh dục, khám bệnh nhân chấn thương sọ não, hội chứng chèn ép tủy không do chấn thương, hội chứng tăng áp lực nội sọ, hội chứng chèn ép rễ thần kinh thắt lưng cùng...
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Văn Quyết
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 5743
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Đức Huấn
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 5744
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2020-11-02VTT2023-01-07 2020-11-02 BOOKsNormal 12022-12-313NOMAL2020-0549VTT617.007/H556
 VTT  2020-11-02 BOOKsNormal    NOMAL2020-0550VTT617.007/H556
 VTT Not for Loan2020-11-02 BOOKsNormal    NOMAL2020-0551VTT617.007/H556
Welcome