MARC View

Phục hồi chức năng (Record no. 4496)

000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046620181
Terms of availability 52000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 615.8/Ngh305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Nghiên
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5745
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phục hồi chức năng
Remainder of title Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
Statement of responsibility, etc Nguyễn Xuân Nghiên, Cao Minh Châu, Vũ Thị Bích Hạnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194 tr
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tổng quan về vật lí trị liệu và phục hồi chức năng. Phục hồi chức năng một số dạng tàn tật thường gặp như: liệt nửa người do tai biến mạch máu não, bệnh nhân bị tổn thương tuỷ sống, đau thắt vùng lưng, bệnh khớp và trẻ bị bại não
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Minh Châu
9 (RLIN) 5746
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Bích Hạnh
9 (RLIN) 5747
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Date last seen Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
  VTT 2020-11-02 BOOKsNormal    NOMAL2020-0552VTT615.8/Ngh305
2020-11-022023-05-27VTT 2020-11-02 BOOKsNormal 12023-05-202NOMAL2020-0553VTT615.8/Ngh305
  VTTNot for Loan2020-11-02 BOOKsNormal    NOMAL2020-0554VTT615.8/Ngh305
Welcome