000 -LEADER |
fixed length control field |
01323nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046643838 |
Terms of availability |
180000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616/Ch125 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Quý Châu |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5748 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
5749 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh học nội khoa, tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Quý Châu, Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh [et al.]... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
Remainder of edition statement |
Có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
618 tr. |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày đại cương, nguyên nhân, giải phẫu bệnh lí, triệu chứng, chẩn đoán, biến chứng, điều trị và cách phòng các bệnh về hô hấp, tim mạch, thận - tiết niệu, lão khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lân Việt |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5750 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đạt Anh |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5751 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Vinh |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
5752 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |