000 -LEADER |
fixed length control field |
01164nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041144736 |
Terms of availability |
160000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
571.6/L823 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lodish,Harvey |
9 (RLIN) |
5753 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh học phân tử của tế bào, tập 1 |
Remainder of title |
Cơ sở hóa học và phân tử |
Statement of responsibility, etc |
Harvey Lodish ... [et.al.] ; Nhiều dịch giả |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Molecular cell biology |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
7th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283 tr. |
Dimensions |
23 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng hợp các kiến thức cơ bản trong sinh học phân tử của tế bào như: Phân tử, tế bào, sự tiến hoá, cơ sở hoá học, cấu trúc và chức năng của protein |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Cells |
9 (RLIN) |
5754 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Hưng |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
5755 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |