000 -LEADER |
fixed length control field |
01353nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049840289 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0959731/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Liễn |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5775 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa làng Phượng Dực |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Nghiêm Xuân Mừng (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
387 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về con người và vùng đất Phương Dực, huyện Phú Xuyên, Hà Nội trên các phương diện vị trí địa lí và lịch sử hình thành, đặc điểm kinh tế, cơ cấu tổ chức xã hội, gia đình, dòng họ...; trình bày văn hoá vật thể và phi vật thể làng Phượng Dực (di tích lịch sử, văn hoá, phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, tục ngữ, ca dao, truyện kể dân gian...) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Manners and customs |
9 (RLIN) |
5776 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Dũng |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5777 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm Xuân Mừng |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5778 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |