000 -LEADER |
fixed length control field |
00610nam a22001457a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049773419 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.92283403/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Công Hùng |
9 (RLIN) |
5779 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tây Nguyên trôi |
Remainder of title |
Những ghi chép về Tây Nguyên |
Statement of responsibility, etc |
Văn Công Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách viết về những ghi chép của tác giả về lễ hội, phong tục, văn hóa,... Tây Nguyên. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |