000 -LEADER |
fixed length control field |
00813nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838910 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597/D309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Phỏng Diều |
9 (RLIN) |
5788 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Miễu thờ ở Cần Thơ |
Statement of responsibility, etc |
Trần Phỏng Diều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát các loại hình thờ tự, cơ sở hình thành miễu thờ ở Cần Thơ; sự thờ cúng và các đặc điểm, giá trị lịch sử, văn hoá, xã hội của miễu thờ Cần Thơ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Manners and customs |
9 (RLIN) |
5789 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |