000 -LEADER |
fixed length control field |
00976nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049775932 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.09597/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sầm Văn Bình |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên dịch |
-- |
Giới thiệu |
9 (RLIN) |
5816 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xở phi hươn (Cúng gia tiên) |
Statement of responsibility, etc |
Sầm Văn Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về tục thờ cúng tổ tiên và các lễ thờ cúng tổ tiên của người Thái ở Nghệ An như: Quan niệm, thủ tục cúng làm nhà mới, cúng rượu cần trong đám cưới dâu, cúng rượu cần đãi anh em, cúng rượu cần mời khách quý, cúng thần chăm nom trâu bò, gia súc, cúng rời bếp lửa... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Manners and customs |
9 (RLIN) |
5817 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |