000 -LEADER |
fixed length control field |
01101nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072369 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.095976/K600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Hồng Kỳ |
9 (RLIN) |
5830 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vai trò của văn hoá truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Hồng Kỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tổng quan về các tộc người bản địa Tây Nguyên và quan điểm về vai trò của văn hoá đối với phát triển bền vững, văn hoá truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên và vai trò của nó trong xã hội cổ truyền, thực trạng và vai trò của văn hoá truyền thống các tộc người bản địa trong phát triển. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Manners and customs |
9 (RLIN) |
5831 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |