000 -LEADER |
fixed length control field |
00948nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049773488 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922434/T305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm Tiến |
9 (RLIN) |
5841 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Về một mảng văn học dân tộc |
Remainder of title |
Phê bình - tiểu luận |
Statement of responsibility, etc |
Lâm Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
201 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách gồm các bài phê bình, tiểu luận của tác giả Lâm Tiến về phong cách viết, nghệ thuật sáng tác, bút pháp nghệ thuật trong thơ, văn xuôi của một số nhà văn, nhà thơ tiêu biểu dân tộc thiểu số như: Ngần Văn Hoan, Bế Vân Phùng, Nông Quỳnh Văn, Hoàng Đức Hậu, Bàn Tài Đoàn, nông Viết Toại.. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |