000 -LEADER |
fixed length control field |
00858nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049841842 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thạch Nam Phương |
9 (RLIN) |
5843 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Biểu tượng Neak trong văn hoá của người Khmer ở Nam Bộ |
Remainder of title |
Sưu tầm văn hoá dân gian |
Statement of responsibility, etc |
Thạch Nam Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
rình bày cơ sở lý luận về biểu tượng và quá trình hình thành biểu tượng văn hoá; khái quát biểu tượng Neak trong văn hoá vật thể, phi vật thể của người Khmer ở Nam Bộ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5844 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |