000 -LEADER |
fixed length control field |
01196nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072277 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/Ph431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
9 (RLIN) |
5847 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một góc nhìn văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi |
Statement of responsibility, etc |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
699 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi, nghiên cứu về môi trường sinh thái nhân văn với các tổ chức và thiết chế xã hội là các làng, dòng họ, gia đình, những hoạt động kinh tế tự cung, tự cấp đang trong quá trình chuyển đổi, giá trị văn hoá vật thể như kiến trúc cộng đồng, nhà làng, kiến trúc nhà ở, trang sức, trang phục..., giá trị văn hoá phi vật thể gồm các lễ hội, văn hoá văn nghệ dân gian, các hình thức diễn xướng dân gian... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5848 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |