000 -LEADER |
fixed length control field |
01081nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072123 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
392.509597/Ch121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chảo Chử Chấn |
9 (RLIN) |
5851 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các thành tố văn hoá dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Chảo Chử Chấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu các thành tố văn hoá dân gian trong phong tục hôn nhân của người Phù Lá, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai từ nghi thức tìm hiểu, mai mối đến dẫn cưới, trang phục, âm nhạc, ẩm thực, thơ ca dân gian... nhằm góp phần gìn giữ, bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá truyền thống của người Phù Lá ở Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Marriage customs and rites |
9 (RLIN) |
5852 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |