000 -LEADER |
fixed length control field |
00848nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072031 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/Đ103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Thị Đại |
Relator term |
Sưu tầm |
-- |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
5858 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát then, Kin Pang then Thái Trắng Mường Lay |
Remainder of title |
Quyển 1 |
Statement of responsibility, etc |
Lương Thị Đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
791 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về dân tộc Thái trắng tại huyện Mường Lay, tỉnh Điện Biên. Giới thiệu về hát then, các lễ cúng theo tục của người Thái Trắng. Lễ bắc cầu nghề truyền hát. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5859 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |