000 -LEADER |
fixed length control field |
00968nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025640 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597/K312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Kính |
9 (RLIN) |
5864 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trên đường tìm hiểu văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Kính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
811 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày về văn hoá, văn học dân gian các dân tộc thiểu số trong mối quan hệ với văn hoá, văn học dân gian người Việt. Một số thể loại văn học dân gian các dân tộc thiểu số. Một số tác giả viết về văn học dân gian các dân tộc thiểu số |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
5865 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |