000 -LEADER |
fixed length control field |
00936nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049838934 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Bình |
9 (RLIN) |
5883 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một khúc ru Tày |
Remainder of title |
Tiểu luận, phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc |
Thu Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gồm những bài tiểu luận, nghiên cứu, phê bình của tác giả về văn học, văn hoá Cao Bằng, đặc biệt phân tích những bài thơ, khúc ru nhằm phản ánh một cách chân thực sự đổi thay, phát triển của tộc người Tày trong tiến trình phát triển của cộng đồng đa sắc tộc Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
5884 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |