000 -LEADER |
fixed length control field |
00988nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049775857 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
915.97/Tr106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Diệu Trang |
9 (RLIN) |
5887 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hóa địa phương |
Remainder of title |
Nghiên cứu trường hợp một số điểm du lịch tỉnh Hoà Bình |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Thị Diệu Trang... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát về đời sống kinh tế - xã hội tộc người Thái và người Mường ở Hòa Bình; chính sách và sự phát triển du lịch ở bản Lác và Gia Mỗ; du lịch cộng đồng, du lịch và sự biến đổi quan hệ xã hội, du lịch và vấn đề bản sắc tộc người. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Travel |
9 (RLIN) |
5888 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |