000 -LEADER |
fixed length control field |
00902nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049842115 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.2095977/L104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Vũ Lam |
9 (RLIN) |
5903 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu truyện dân gian Khmer Nam bộ dưới góc nhìn bối cảnh |
Remainder of title |
Nghiên cứu, phê bình văn học |
Statement of responsibility, etc |
Huỳnh Vũ Lam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
435 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu về truyện dân gian, nghiên cứu không gian văn hoá tộc người và những vấn đề về truyện dân gian Khmer Nam bộ, cách kiến giải truyện dân gian Khmer dưới góc nhìn bối cảnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
5904 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |