000 -LEADER |
fixed length control field |
01270nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049072185 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
390.0959736/H404 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Tô Hoài |
9 (RLIN) |
5905 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ những biến đổi của việc cưới việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hoá dòng họ hiện nay (Qua trường hợp làng Thái Hoà, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Tô Hoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183 tr. |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tổng quan về môi trường, cảnh quan, lịch sử, kinh tế, văn hoá, xã hội làng Thái Hoà (xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình), bối cảnh tác động và sự biến đổi của việc cưới, việc tang tại làng Thái Hoà; về dòng họ và sinh hoạt dòng họ ở làng, sự biến đổi của văn hoá dòng họ ở làng Thái Hoà hiện nay và những vấn đề đặt ra. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Marriage customs and rites |
9 (RLIN) |
5906 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |